Giáo trình Địa lí tự nhiên Việt Nam Sách dành cho CĐSP T.2 Phần khu vực
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H.
ĐHSP
2007
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |
---|
LEADER | 02590pam a22003018a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00023184 | ||
005 | 20171026081022.0 | ||
008 | 110614s2007 ||||||viesd | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | 1 | # | |a 915.970 071 |b GI108TR |
100 | 0 | # | |a Đặng Duy Lợi |e Chủ biên |
245 | 1 | 0 | |c Đặng Duy Lợi;Nguyễn Thị Kim Chương,Đặng Văn Hương,Nguyễn Thục Như |n T.2 |p Phần khu vực |a Giáo trình Địa lí tự nhiên Việt Nam |b Sách dành cho CĐSP |
260 | # | # | |a H. |b ĐHSP |c 2007 |
300 | # | # | |a 146tr. |c 24cm. |
500 | # | # | |a ĐBS ghi: Bộ Giáo Dục và Đào Tạo. Dự án phát triển giáo viên THCS |
653 | # | # | |a Việt Nam |
653 | # | # | |a Giáo trình |
653 | # | # | |a Địa lí tự nhiên |
700 | 0 | # | |a Nguyễn Thị Kim Chương |
700 | 0 | # | |a Nguyễn Thục Như |
700 | 0 | # | |a Đặng Văn Hương |
773 | |d H. |d Đại học sư phạm |d 2005 |n Đầu bìa sách ghi : Bộ Giáo dục và Đào tạo. Dự án phát triển giáo viên THCS |o KD.0009897 |t Giáo trình địa lí tự nhiên Việt Nam |w 22783 | ||
852 | # | # | |b Kho mượn |j KGT.0032466 |
852 | # | # | |b Kho đọc |j KD.0009939 |
852 | # | # | |j KGT.0025458, KGT.0025459, KGT.0025460, KGT.0025461, KGT.0025462, KGT.0025463, KGT.0025464, KGT.0025465, KGT.0025466, KGT.0025467, KGT.0025468, KGT.0025469, KGT.0025470, KGT.0025471, KGT.0025472, KGT.0025473, KGT.0025474, KGT.0025475, KGT.0025476, KGT.0025477, KGT.0025478, KGT.0025479, KGT.0025480, KGT.0025481, KGT.0025482, KGT.0025483, KGT.0025484, KGT.0025485, KGT.0025486, KGT.0025487, KGT.0025488, KGT.0025489, KGT.0025490, KGT.0025491, KGT.0025492, KGT.0025493, KGT.0025494, KGT.0025495, KGT.0025496, KGT.0025497, KGT.0025498, KGT.0032353, KGT.0032466, KGT.0032641, KGT.0033500, KGT.0034313 |b Kho giáo trình |
852 | # | # | |j KGT.0032466 |j KGT.0025467 |j KGT.0025469 |j KGT.0025470 |j KGT.0025472 |j KGT.0025474 |j KGT.0025475 |j KGT.0025477 |j KGT.0025478 |j KGT.0025480 |j KGT.0025481 |j KGT.0025483 |j KGT.0025484 |j KGT.0025486 |j KGT.0025487 |j KGT.0025489 |j KGT.0025490 |j KGT.0025492 |j KGT.0025493 |j KGT.0025495 |j KGT.0025497 |j KGT.0025498 |j KGT.0025462 |j KGT.0025463 |j KGT.0025465 |j KGT.0025466 |j KGT.0032641 |j KGT.0032353 |j KGT.0025458 |j KGT.0025460 |j KGT.0025461 |j KGT.0033500 |j KGT.0034313 |j KD.0009939 |j KGT.0025459 |j KGT.0025464 |j KGT.0025468 |j KGT.0025471 |j KGT.0025473 |j KGT.0025476 |j KGT.0025479 |j KGT.0025482 |j KGT.0025485 |j KGT.0025488 |j KGT.0025491 |j KGT.0025494 |j KGT.0025496 |
910 | |d 14/06/2011 | ||
980 | # | # | |a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |