Địa lí các châu lục Giáo trình CĐSP T.1 những vấn đề đĩa lí toàn cầu;châu Phi,châu Âu và châu Mĩ
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H.
ĐHSP
2005
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |
---|
LEADER | 02707pam a22003138a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00023187 | ||
005 | 20171026081022.0 | ||
008 | 110614s2005 ||||||viesd | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | 1 | # | |a 910.71 |b Đ301L |
100 | 0 | # | |a Nguyễn Phi Hạnh |e chủ biên |
245 | 0 | 0 | |a Địa lí các châu lục |b Giáo trình CĐSP |c Nguyễn Phi Hạnh;Ông Thị Đan Thanh,Nguyễn ĐInh Giang |n T.1 |p những vấn đề đĩa lí toàn cầu;châu Phi,châu Âu và châu Mĩ |
260 | # | # | |a H. |b ĐHSP |c 2005 |
300 | # | # | |a 289tr. |c 24cm. |
500 | # | # | |a Đầu BS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo.. Dự án phát triển giáo viên THCS |
653 | # | # | |a Châu Âu |
653 | # | # | |a Châu Mĩ |
653 | # | # | |a châu Phi |
653 | # | # | |a Địa lí |
653 | # | # | |a giáo trình |
700 | 0 | # | |a Nguyễn Đinh Giang |
700 | 0 | # | |a Ông Thị Đan Thanh |
774 | |a Nguyễn Phi Hạnh |d H. |d ĐHSP |d 2007 |g T.2 |h 181tr. |n Đầu BS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo.. Dự án phát triển giáo viên THCS |o KD.0009931 |t Châu Nam Cực,Châu Đại Dương,Chầu Á và phương pháp dạy học bộ môn |w 23188 | ||
852 | # | # | |b Kho giáo trình |j KGT.0025221, KGT.0025222, KGT.0025223, KGT.0025224, KGT.0025225, KGT.0025226, KGT.0025227, KGT.0025228, KGT.0025229, KGT.0025230, KGT.0025231, KGT.0025232, KGT.0025233, KGT.0025234, KGT.0025235, KGT.0025236, KGT.0025237, KGT.0025238, KGT.0025239, KGT.0025240, KGT.0025241, KGT.0025242, KGT.0025243, KGT.0025244, KGT.0025245, KGT.0025246, KGT.0025247, KGT.0025248, KGT.0025249, KGT.0025250, KGT.0025251, KGT.0025252, KGT.0025253, KGT.0025254, KGT.0025255, KGT.0025256, KGT.0025257, KGT.0025258, KGT.0025259, KGT.0025260, KGT.0025261, KGT.0025262, KGT.0025263, KGT.0025264, KGT.0032334, KGT.0032988, KGT.0033038, KGT.0033113 |
852 | # | # | |b Kho mượn |j KGT.0032334 |
852 | # | # | |j KD.0009934 |j KGT.0025221 |j KGT.0025224 |j KGT.0025225 |j KGT.0025226 |j KGT.0025227 |j KGT.0025229 |j KGT.0033113 |j KGT.0032334 |j KGT.0032988 |j KGT.0033038 |j KGT.0025232 |j KGT.0025233 |j KGT.0025235 |j KGT.0025236 |j KGT.0025238 |j KGT.0025240 |j KGT.0025241 |j KGT.0025243 |j KGT.0025244 |j KGT.0025246 |j KGT.0025247 |j KGT.0025249 |j KGT.0025250 |j KGT.0025252 |j KGT.0025253 |j KGT.0025255 |j KGT.0025256 |j KGT.0025258 |j KGT.0025260 |j KGT.0025263 |j KGT.0025262 |j KGT.0025222 |j KGT.0025223 |j KGT.0025228 |j KGT.0025230 |j KGT.0025231 |j KGT.0025234 |j KGT.0025237 |j KGT.0025239 |j KGT.0025242 |j KGT.0025245 |j KGT.0025248 |j KGT.0025251 |j KGT.0025254 |j KGT.0025257 |j KGT.0025259 |j KGT.0025261 |j KGT.0025264 |j KGT.0054414 |
852 | # | # | |b Kho đọc |j KD.0009934 |
910 | |d 14/06/2011 | ||
980 | # | # | |a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |