Địa lí các châu lục Giáo trình CĐSP T.2 Châu Nam Cực,Châu Đại Dương,Chầu Á và phương pháp dạy học bộ môn

Đã lưu trong:
Chi tiết về thư mục
Tác giả chính: Nguyễn Phi Hạnh (chủ biên)
Tác giả khác: Ông Thị Đan Thanh
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Được phát hành: H. ĐHSP 2007
Những chủ đề:
Các nhãn: Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
Thư viện lưu trữ: Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
LEADER 02533pam a22003138a 4500
001 00023188
005 20171026081022.0
008 110614s2007 ||||||viesd
041 0 # |a vie 
082 1 # |a 910.71  |b Đ301L 
100 0 # |a Nguyễn Phi Hạnh  |e chủ biên 
245 0 0 |b Giáo trình CĐSP  |c Nguyễn Phi Hạnh;Ông Thị Đan Thanh  |n T.2  |p Châu Nam Cực,Châu Đại Dương,Chầu Á và phương pháp dạy học bộ môn  |a Địa lí các châu lục 
260 # # |a H.  |b ĐHSP  |c 2007 
300 # # |a 181tr.  |c 24cm. 
500 # # |a Đầu BS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo.. Dự án phát triển giáo viên THCS 
653 # # |a giáo trình 
653 # # |a Phương pháp giảng dạy 
653 # # |a địa lí tự nhiên 
700 0 # |a Ông Thị Đan Thanh 
773 |d H.  |d ĐHSP  |d 2005  |n Đầu BS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo.. Dự án phát triển giáo viên THCS  |o KD>0009934  |t Địa lí các châu lục  |w 23187 
852 # # |b Kho giáo trình  |j KGT.0025306, KGT.0025307, KGT.0025308, KGT.0025309, KGT.0025310, KGT.0025311, KGT.0025312, KGT.0025313, KGT.0025314, KGT.0025315, KGT.0025316, KGT.0025317, KGT.0025318, KGT.0025319, KGT.0025320, KGT.0025321, KGT.0025322, KGT.0025323, KGT.0025324, KGT.0025325, KGT.0025326, KGT.0025327, KGT.0025328, KGT.0025329, KGT.0025330, KGT.0025331, KGT.0025332, KGT.0025333, KGT.0025334, KGT.0025335, KGT.0025336, KGT.0025337, KGT.0025338, KGT.0025339, KGT.0025340, KGT.0025341, KGT.0025342, KGT.0025343, KGT.0025344, KGT.0025345, KGT.0025346, KGT.0025347, KGT.0025348, KGT.0025349, KGT.0032331, KGT.0033102, KGT.0033281 
852 # # |b Kho mượn  |j KGT.0032331 
852 # # |b Kho đọc  |j KD.0009931 
852 # # |j KD.0009931  |j KGT.0032331  |j KGT.0025307  |j KGT.0025308  |j KGT.0025309  |j KGT.0025311  |j KGT.0025313  |j KGT.0025314  |j KGT.0025316  |j KGT.0025317  |j KGT.0025319  |j KGT.0025320  |j KGT.0025322  |j KGT.0025324  |j KGT.0025325  |j KGT.0025326  |j KGT.0025328  |j KGT.0025329  |j KGT.0025331  |j KGT.0025332  |j KGT.0025334  |j KGT.0025336  |j KGT.0025337  |j KGT.0025339  |j KGT.0025340  |j KGT.0025342  |j KGT.0025343  |j KGT.0025345  |j KGT.0025348  |j KGT.0033281  |j KGT.0025347  |j KGT.0033102  |j KGT.0025306  |j KGT.0025310  |j KGT.0025312  |j KGT.0025315  |j KGT.0025318  |j KGT.0025321  |j KGT.0025323  |j KGT.0025327  |j KGT.0025330  |j KGT.0025333  |j KGT.0025335  |j KGT.0025338  |j KGT.0025341  |j KGT.0025344  |j KGT.0025346  |j KGT.0025349 
910 |d 14/06/2011 
980 # # |a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp