Giáo trình Địa lí kinh tế xã hội Việt Nam Sách dành cho CĐSP T.1
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H.
ĐHSP
2007
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |
---|
LEADER | 02453pam a22002778a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00023190 | ||
005 | 20171026081022.0 | ||
008 | 110614s2007 ||||||viesd | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | 1 | # | |a 915.970 071 |b GI108TR |
100 | 0 | # | |a Đỗ Thị Minh Đức |
245 | 0 | 0 | |c Đỗ Thị Minh Đức |n T.1 |a Giáo trình Địa lí kinh tế xã hội Việt Nam |b Sách dành cho CĐSP |
260 | # | # | |a H. |b ĐHSP |c 2007 |
300 | # | # | |a 178tr. |c 24cm. |
500 | # | # | |a Đầu BS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo.Dự án phát triển giáo viên THCS |
653 | # | # | |a Việt Nam |
653 | # | # | |a giáo trình |
653 | # | # | |a địa lí |
653 | # | # | |a kinh tế xã hội |
774 | |a Đỗ Thị Minh Đức |d H. |d ĐHSP |d 2007 |g T.2 |h 192tr. |n Đầu BS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo.Dự án phát triển giáo viên THCS |o KD.0009938 |w 23191 | ||
852 | # | # | |b Kho giáo trình |j KGT.0025499, KGT.0025500, KGT.0025501, KGT.0025502, KGT.0025503, KGT.0025504, KGT.0025505, KGT.0025506, KGT.0025507, KGT.0025508, KGT.0025509, KGT.0025510, KGT.0025511, KGT.0025512, KGT.0025513, KGT.0025514, KGT.0025515, KGT.0025516, KGT.0025517, KGT.0025518, KGT.0025519, KGT.0025520, KGT.0025521, KGT.0025522, KGT.0025523, KGT.0025524, KGT.0025525, KGT.0025526, KGT.0025527, KGT.0025528, KGT.0025529, KGT.0025530, KGT.0025531, KGT.0025532, KGT.0025533, KGT.0025534, KGT.0025535, KGT.0025536, KGT.0025537, KGT.0025538, KGT.0025539, KGT.0025540, KGT.0025541, KGT.0025542, KGT.0025543, KGT.0032333, KGT.0032343, KGT.0032344, KGT.0033712, KGT.0034312 |
852 | # | # | |b Kho mượn |j KGT.0032333 |
852 | # | # | |j KGT.0025500 |j KGT.0025501 |j KGT.0025503 |j KGT.0025504 |j KGT.0025506 |j KGT.0025507 |j KGT.0025509 |j KGT.0025510 |j KGT.0025512 |j KGT.0025513 |j KGT.0025515 |j KGT.0025517 |j KGT.0025518 |j KGT.0025520 |j KGT.0025521 |j KGT.0025523 |j KGT.0025524 |j KGT.0025526 |j KGT.0025527 |j KGT.0025529 |j KGT.0025530 |j KGT.0025532 |j KGT.0025533 |j KGT.0025535 |j KGT.0025536 |j KGT.0025538 |j KGT.0025540 |j KGT.0025541 |j KGT.0025543 |j KGT.0032333 |j KGT.0032344 |j KD.0009926 |j KGT.0033712 |j KGT.0025499 |j KGT.0025502 |j KGT.0025505 |j KGT.0025508 |j KGT.0025511 |j KGT.0025514 |j KGT.0025516 |j KGT.0025519 |j KGT.0025522 |j KGT.0025525 |j KGT.0025528 |j KGT.0025531 |j KGT.0025534 |j KGT.0025537 |j KGT.0025539 |j KGT.0025542 |j KGT.0032343 |j KGT.0034312 |
852 | # | # | |b Kho đọc |j KD.0009926 |
910 | |d 14/06/2011 | ||
980 | # | # | |a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |