Giáo trình Địa lí kinh tế xã hội Việt Nam Sách dành cho CĐSP T.2
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H.
ĐHSP
2007
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |
---|
LEADER | 02471pam a22003138a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00023191 | ||
008 | 110614s2007 ||||||viesd | ||
005 | 20171026081022.0 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | 1 | # | |a 915.970 071 |b GI108TR |
100 | 0 | # | |a Đỗ Thị Minh Đức |
245 | 0 | 0 | |a Giáo trình Địa lí kinh tế xã hội Việt Nam |b Sách dành cho CĐSP |c Đỗ Thị Minh Đức;Nguyễn Viết Thịnh,Vũ Như Vân |n T.2 |
260 | # | # | |a H. |b ĐHSP |c 2007 |
300 | # | # | |a 192tr. |c 24cm. |
500 | # | # | |a Đầu BS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo.Dự án phát triển giáo viên THCS |
653 | # | # | |a giáo trình |
653 | # | # | |a Việt Nam |
653 | # | # | |a kinh tế xã hội |
653 | # | # | |a địa lí |
700 | 0 | # | |a Nguyễn Viết Thịnh |
700 | 0 | # | |a Vũ Như Vân |
773 | |d H. |d ĐHSP |d 2007 |n Đầu BS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo.Dự án phát triển giáo viên THCS |o KD.0009926 |t Giáo trình Địa lí kinh tế xã hội Việt Nam |w 23190 | ||
852 | # | # | |b Kho giáo trình |j KGT.0025544, KGT.0025545, KGT.0025546, KGT.0025547, KGT.0025548, KGT.0025549, KGT.0025550, KGT.0025551, KGT.0025552, KGT.0025553, KGT.0025554, KGT.0025555, KGT.0025556, KGT.0025557, KGT.0025558, KGT.0025559, KGT.0025560, KGT.0025561, KGT.0025562, KGT.0025563, KGT.0025564, KGT.0025565, KGT.0025566, KGT.0025567, KGT.0025568, KGT.0025569, KGT.0025570, KGT.0025571, KGT.0025572, KGT.0025573, KGT.0025574, KGT.0025575, KGT.0025576, KGT.0025577, KGT.0025578, KGT.0025579, KGT.0025580, KGT.0025581, KGT.0025582, KGT.0025583, KGT.0025584, KGT.0034315, KGT.0047506, KGT.0047472 |
852 | # | # | |b Kho mượn |j KGT.0025544 |
852 | # | # | |b Kho đọc |j KD.0009938 |
852 | # | # | |j KGT.0025544 |j KGT.0025546 |j KGT.0025547 |j KGT.0025549 |j KGT.0025550 |j KGT.0025552 |j KGT.0025553 |j KGT.0025555 |j KGT.0025556 |j KGT.0025558 |j KGT.0025560 |j KGT.0025563 |j KGT.0025565 |j KGT.0025566 |j KGT.0025568 |j KGT.0025569 |j KGT.0025573 |j KGT.0025574 |j KGT.0025576 |j KGT.0025577 |j KGT.0025579 |j KGT.0025582 |j KGT.0025584 |j KGT.0034315 |j KGT.0047472 |j KGT.0025562 |j KGT.0025571 |j KGT.0025580 |j KGT.0025581 |j KD.0009938 |j KGT.0047506 |j KGT.0025545 |j KGT.0025548 |j KGT.0025551 |j KGT.0025554 |j KGT.0025557 |j KGT.0025559 |j KGT.0025561 |j KGT.0025564 |j KGT.0025567 |j KGT.0025570 |j KGT.0025572 |j KGT.0025575 |j KGT.0025578 |j KGT.0025583 |j KGT.0055652 |
910 | |d 14/06/2011 | ||
980 | # | # | |a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |