|
|
|
|
LEADER |
00918pam a22002418a 4500 |
001 |
00023197 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110614s1996 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 495.922 81
|b T550V
|
100 |
0 |
# |
|a Đỗ Hữu Châu
|
245 |
0 |
0 |
|a Từ vựng ngữ nghĩa tiếng việt
|c Đỗ Hữu Châu
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b ĐHQG Hà Nội
|c 1996
|
300 |
# |
# |
|a 313 tr.
|c 21 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Ngữ nghĩa
|
653 |
# |
# |
|a Từ vựng
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng việt
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0021839, KGT.0021840, KGT.0021841, KGT.0021842
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0021839, KGT.0052615
|
852 |
# |
# |
|j KD.0009742
|j KGT.0021840
|j KGT.0021841
|j KGT.0052615
|j KGT.0021839
|j KGT.0021842
|j KGT.0058255
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0009742
|
910 |
0 |
# |
|a Bằng
|d 14/06/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|