Tiếng việt thực hành Giáo trình CĐSP
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách |
Được phát hành: |
H.
ĐHSP
2004
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |
---|
LEADER | 02071pam a22002658a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00023199 | ||
005 | 20171026081022.0 | ||
008 | 110614s2004 ||||||Viesd | ||
041 | 0 | # | |a Vie |
082 | 1 | 4 | |a 495.922 |b T306V |
100 | 0 | # | |a Bùi Minh Toán |
245 | 0 | 0 | |a Tiếng việt thực hành |b Giáo trình CĐSP |c Bùi Minh Toán; Nguyễn Quang Ninh |
260 | # | # | |a H. |b ĐHSP |c 2004 |
300 | # | # | |a 236 tr. |c 24 cm. |
653 | # | # | |a Ngôn ngữ |
653 | # | # | |a Tiếng việt |
653 | # | # | |a Văn bản |
653 | # | # | |a Tiếng việt thực hành |
700 | 0 | # | |a Nguyễn Quang Ninh |
852 | # | # | |b Kho mượn |j KGT.0032299 |
852 | # | # | |b Kho đọc |j KD.0009726 |
852 | # | # | |j KGT.0022272, KGT.0022273, KGT.0022274, KGT.0022275, KGT.0022276, KGT.0022277, KGT.0022278, KGT.0022279, KGT.0022280, KGT.0022281, KGT.0022282, KGT.0022283, KGT.0022284, KGT.0022285, KGT.0022286, KGT.0022287, KGT.0022288, KGT.0022289, KGT.0022290, KGT.0022291, KGT.0022292, KGT.0022293, KGT.0022294, KGT.0022295, KGT.0022296, KGT.0022297, KGT.0022298, KGT.0022299, KGT.0022300, KGT.0022301, KGT.0022302, KGT.0022303, KGT.0022304, KGT.0022305, KGT.0022306, KGT.0022307, KGT.0022308, KGT.0022309, KGT.0022310, KGT.0022311, KGT.0022312, KGT.0022313, KGT.0022314, KGT.0022315, KGT.0032299, KGT.0034261 |b Kho giáo trình |
852 | # | # | |j KD.0009726 |j KGT.0022289 |j KGT.0022304 |j KGT.0022306 |j KGT.0022307 |j KGT.0022309 |j KGT.0022310 |j KGT.0022312 |j KGT.0022313 |j KGT.0022315 |j KGT.0022290 |j KGT.0022292 |j KGT.0022293 |j KGT.0022295 |j KGT.0022272 |j KGT.0022273 |j KGT.0022275 |j KGT.0022277 |j KGT.0022278 |j KGT.0022280 |j KGT.0022281 |j KGT.0022283 |j KGT.0022284 |j KGT.0022286 |j KGT.0022287 |j KGT.0022296 |j KGT.0022298 |j KGT.0022299 |j KGT.0022301 |j KGT.0022303 |j KGT.0048913 |j KGT.0032299 |j KGT.0034261 |j KGT.0022274 |j KGT.0022276 |j KGT.0022279 |j KGT.0022282 |j KGT.0022285 |j KGT.0022288 |j KGT.0022291 |j KGT.0022294 |j KGT.0022297 |j KGT.0022300 |j KGT.0022302 |j KGT.0022305 |j KGT.0022308 |j KGT.0022311 |j KGT.0022314 |
910 | 0 | # | |a Bằng |d 14/06/2011 |
980 | # | # | |a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |