Ngữ văn Hán nôm Giáo trình CĐSP T.1
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Được phát hành: |
H.
ĐHSP
2004
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |
---|
LEADER | 03107pam a22002538a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00023202 | ||
005 | 20171026081022.0 | ||
008 | 110614s2004 ||||||Viesd | ||
041 | 0 | # | |a Vie |
082 | 1 | 4 | |a 495.17 |b NG550V |
100 | 0 | # | |a Đặng Đức Siêu |
245 | 0 | 0 | |a Ngữ văn Hán nôm |b Giáo trình CĐSP |c Đặng Đức Siêu |n T.1 |
260 | # | # | |a H. |b ĐHSP |c 2004 |
300 | # | # | |a 323 tr. |c 24 cm. |
500 | # | # | |a Dự án đào tạo Giáo viên THCS |
653 | # | # | |a Chữ Hán |
653 | # | # | |a Ngữ văn |
653 | # | # | |a Chữ Nôm |
852 | # | # | |b Kho giáo trình |j KGT.0022528, KGT.0022529, KGT.0022530, KGT.0022531, KGT.0022532, KGT.0022533, KGT.0022534, KGT.0022535, KGT.0022536, KGT.0022537, KGT.0022538, KGT.0022539, KGT.0022540, KGT.0022541, KGT.0022542, KGT.0022543, KGT.0022544, KGT.0022545, KGT.0022546, KGT.0022547, KGT.0022548, KGT.0022549, KGT.0022550, KGT.0022551, KGT.0022552, KGT.0022553, KGT.0022554, KGT.0022555, KGT.0022556, KGT.0022557, KGT.0022558, KGT.0022559, KGT.0022560, KGT.0022561, KGT.0022562, KGT.0022563, KGT.0022564, KGT.0022565, KGT.0022566, KGT.0022567, KGT.0022568, KGT.0022569, KGT.0022570, KGT.0022571, KGT.0022572, KGT.0022573, KGT.0022574, KGT.0022575, KGT.0022488, KGT.0022489, KGT.0022490, KGT.0022491, KGT.0022492, KGT.0022493, KGT.0022494, KGT.0022495, KGT.0022496, KGT.0022497, KGT.0022498, KGT.0022499, KGT.0022500, KGT.0022501, KGT.0022502, KGT.0022503, KGT.0022504, KGT.0022505, KGT.0022506, KGT.0022507, KGT.0022508, KGT.0022509, KGT.0022510, KGT.0022511, KGT.0022512, KGT.0022513, KGT.0022514, KGT.0022515, KGT.0022516, KGT.0022517, KGT.0022518, KGT.0022519, KGT.0022520, KGT.0022521, KGT.0022522, KGT.0022523, KGT.0022524, KGT.0022525, KGT.0022526, KGT.0022527 |
852 | # | # | |b Kho mượn |j KGT.0022528 |
852 | # | # | |j KGT.0022527 |j KGT.0022560 |j KGT.0022561 |j KGT.0022563 |j KGT.0022564 |j KGT.0022566 |j KGT.0022567 |j KGT.0022569 |j KGT.0022570 |j KGT.0022572 |j KGT.0022574 |j KGT.0022575 |j KGT.0022489 |j KGT.0022490 |j KGT.0022491 |j KGT.0022492 |j KGT.0022494 |j KGT.0022495 |j KGT.0022497 |j KGT.0022498 |j KGT.0022500 |j KGT.0022501 |j KGT.0022503 |j KGT.0022504 |j KGT.0022506 |j KGT.0022507 |j KGT.0022509 |j KGT.0022511 |j KGT.0022512 |j KGT.0022514 |j KGT.0022515 |j KGT.0022517 |j KGT.0022518 |j KGT.0022520 |j KGT.0022521 |j KGT.0022523 |j KGT.0022524 |j KGT.0022526 |j KGT.0022529 |j KGT.0022531 |j KGT.0022532 |j KGT.0022534 |j KGT.0022535 |j KGT.0022537 |j KGT.0022538 |j KGT.0022540 |j KGT.0022541 |j KGT.0022543 |j KGT.0022544 |j KGT.0022546 |j KGT.0022547 |j KGT.0022549 |j KGT.0022550 |j KGT.0022552 |j KGT.0022554 |j KGT.0022555 |j KGT.0022557 |j KGT.0022558 |j KD.0009755 |j KGT.0022530 |j KGT.0022533 |j KGT.0022536 |j KGT.0022539 |j KGT.0022542 |j KGT.0022545 |j KGT.0022548 |j KGT.0022551 |j KGT.0022553 |j KGT.0022556 |j KGT.0022559 |j KGT.0022562 |j KGT.0022565 |j KGT.0022568 |j KGT.0022571 |j KGT.0022573 |j KGT.0022488 |j KGT.0022493 |j KGT.0022496 |j KGT.0022499 |j KGT.0022502 |j KGT.0022505 |j KGT.0022508 |j KGT.0022510 |j KGT.0022513 |j KGT.0022516 |j KGT.0022519 |j KGT.0022522 |j KGT.0022525 |j KGT.0022528 |
852 | # | # | |b Kho đọc |j KD.0009755 |
910 | 0 | # | |a Bằng |d 14/06/2011 |
980 | # | # | |a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |