|
|
|
|
LEADER |
01118pam a22002418a 4500 |
001 |
00023208 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110614s1977 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 410
|b C460S
|
100 |
0 |
# |
|a Hữu Quỳnh
|
245 |
0 |
0 |
|a Cơ sở ngôn ngữ học
|b Dùng cho học sinh khoa văn, khoa ngoại ngữ các trường CĐSP và các trường lớp đào tạo bồi dưỡng giáo viên cấp II
|c Hữu Quỳnh
|n T.1
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo dục
|c 1977
|
300 |
# |
# |
|a 103 tr.
|c 21 tr.
|
500 |
# |
# |
|a ĐTTS ghi: Bộ giáo dục đào tạo và bồi dưỡng giáo viên
|
653 |
# |
# |
|a Cơ sở ngôn ngữ
|
653 |
# |
# |
|a ngôn ngữ học
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0021943, KGT.0021944, KGT.0021945, KGT.0021946, KGT.0021947
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0021943
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0009785
|
852 |
# |
# |
|j KD.0009785
|j KGT.0021943
|j KGT.0021944
|j KGT.0021946
|j KGT.0021947
|j KGT.0021945
|
910 |
0 |
# |
|a Phương
|d 14/06/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|