|
|
|
|
LEADER |
00928pam a22002298a 4500 |
001 |
00023240 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110616s1999 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 495.922 5
|b NG550PH
|
100 |
0 |
# |
|a Đỗ Thị Kim Liên
|
245 |
0 |
0 |
|a Ngữ pháp tiếng việt
|c Đổ Thị Kim Liên
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo Dục
|c 1999
|
300 |
# |
# |
|a 163 tr.
|c 27 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Ngữ pháp
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng việt
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0021989, KGT.0021990, KGT.0021991, KGT.0021992, KGT.0021993, KGT.0021994, KGT.0034201, KGT.0037797
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0037797
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0009730
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0037797
|j KGT.0021989
|j KGT.0021991
|j KGT.0021992
|j KGT.0021994
|j KGT.0034201
|j KD.0009730
|j KGT.0021990
|j KGT.0021993
|
910 |
# |
# |
|a Mơ
|d 16/06/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|