|
|
|
|
LEADER |
01172pam a22002778a 4500 |
001 |
00023257 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110616s1978 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 410
|b C460S
|
100 |
0 |
# |
|a Hữu Quỳnh
|
245 |
0 |
0 |
|a Cơ sở ngôn ngữ học
|b Dùng cho học sinh khoa văn, khoa ngoại ngữ các trường CĐSP và các trường, lớp đào tạo bồi dưỡng giáo viên cấp 2
|c Hữu Quỳnh
|n tập 2
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo dục
|c 1978
|
300 |
# |
# |
|a 115 tr.
|c 21 cm.
|
500 |
# |
# |
|a ĐTTS: Bộ Giáo Dục cục Đào tạo và bồi dưỡng
|
653 |
# |
# |
|a Cơ sở
|
653 |
# |
# |
|a từ vựng
|
653 |
# |
# |
|a ngữ pháp
|
653 |
# |
# |
|a ngôn ngữ học
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0021948
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0021948, KGT.0021949, KGT.0021950, KGT.0021951, KGT.0021952
|b Kho giáo trình
|
852 |
# |
# |
|j KD.0009769
|j KGT.0021949
|j KGT.0021950
|j KGT.0021952
|j KGT.0021948
|j KGT.0021951
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0009769
|
910 |
0 |
# |
|a duyên
|d 16/06/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|