|
|
|
|
LEADER |
01276pam a22002538a 4500 |
001 |
00023258 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110616s2005 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 398.9
|b Đ113TR
|
100 |
0 |
# |
|a Nguyễn Nhã Bản
|
245 |
0 |
0 |
|a Đặc trưng cấu trúc ngữ nghĩa của thành ngữ, tục ngữ trong ca dao
|c Nguyễn Nhã Bản
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Văn hóa thông tin
|c 2005
|
300 |
# |
# |
|a 299 tr.
|c 21 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Ca dao
|
653 |
# |
# |
|a Nghiên cứu văn học
|
653 |
# |
# |
|a Văn học dân gian
|
653 |
# |
# |
|a Tục ngữ
|
653 |
# |
# |
|a Thành ngữ
|
852 |
# |
# |
|j KD.0009712
|j KM.0006200
|j KM.0004385
|j KM.0006190
|j KM.0006208
|j KM.0006210
|j KM.0006230
|j KM.0006191
|j KM.0006217
|j KM.0006236
|j KM.0031731
|j KM.0031732
|j KM.0031733
|j KM.0031734
|j KM.0031735
|j KM.0031736
|j KM.0031737
|j KM.0031738
|j KM.0031739
|j KM.0031740
|j KM.0031741
|j KM.0031742
|j KM.0031743
|j KM.0031744
|j KM.0031745
|j KM.0031746
|j KM.0031747
|j KM.0031748
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0009712
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0006200, KM.0004385, KM.0006190, KM.0006191, KM.0006208, KM.0006210, KM.0006217, KM.0006236, KM.0006230
|
910 |
0 |
# |
|a ngọc
|d 16/06/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|