Giáo trình phong cách học tiếng việt Giáo trình Cao đẳng sư phạm
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Được phát hành: |
H.
Đại học sư phạm
2005
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |
---|
LEADER | 02262pam a22002538a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00023303 | ||
005 | 20171026081023.0 | ||
008 | 110616s2005 ||||||Viesd | ||
041 | 0 | # | |a Vie |
082 | 1 | # | |a 495.922 8 |b GI108TR |
100 | 0 | # | |a Nguyễn Thái Hòa |
245 | 0 | 0 | |a Giáo trình phong cách học tiếng việt |b Giáo trình Cao đẳng sư phạm |c Nguyễn Thái Hòa |
260 | # | # | |a H. |b Đại học sư phạm |c 2005 |
300 | # | # | |a 161 tr. |c 24 cm. |
500 | # | # | |a ĐBS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên trung học cơ sở. Loan No 1718-VIE(SF) |
653 | # | # | |a Phong cách |
653 | # | # | |a Từ |
653 | # | # | |a Tiếng việt |
852 | # | # | |b Kho giáo trình |j KGT.0022576, KGT.0022577, KGT.0022578, KGT.0022579, KGT.0022580, KGT.0022581, KGT.0022582, KGT.0022583, KGT.0022584, KGT.0022585, KGT.0022586, KGT.0022587, KGT.0022588, KGT.0022589, KGT.0022590, KGT.0022591, KGT.0022592, KGT.0022593, KGT.0022594, KGT.0022595, KGT.0022596, KGT.0022597, KGT.0022598, KGT.0022599, KGT.0022600, KGT.0022601, KGT.0022602, KGT.0022603, KGT.0022604, KGT.0022605, KGT.0022606, KGT.0022607, KGT.0022608, KGT.0022609, KGT.0022610, KGT.0022611, KGT.0022612, KGT.0022613, KGT.0022614, KGT.0022615, KGT.0022616, KGT.0022617, KGT.0022618, KGT.0022619, KGT.0022620, KGT.0022621, KGT.0033216, KGT.0033551, KGT.0034378, KGT.0034542 |
852 | # | # | |b Kho mượn |j KGT.0022576 |
852 | # | # | |j KGT.0022577 |j KGT.0022578 |j KGT.0022580 |j KGT.0022581 |j KGT.0022583 |j KGT.0022584 |j KGT.0022588 |j KGT.0022589 |j KGT.0022591 |j KGT.0022592 |j KGT.0022594 |j KGT.0022595 |j KGT.0022599 |j KGT.0022601 |j KGT.0022602 |j KGT.0022604 |j KGT.0022607 |j KGT.0022609 |j KGT.0022610 |j KGT.0022612 |j KGT.0022613 |j KGT.0022617 |j KGT.0022618 |j KGT.0022620 |j KGT.0022621 |j KGT.0033216 |j KD.0009750 |j KGT.0022586 |j KGT.0022596 |j KGT.0022597 |j KGT.0022605 |j KGT.0022615 |j KGT.0034378 |j KGT.0034542 |j KGT.0033551 |j KGT.0022576 |j KGT.0022579 |j KGT.0022582 |j KGT.0022585 |j KGT.0022587 |j KGT.0022590 |j KGT.0022593 |j KGT.0022598 |j KGT.0022600 |j KGT.0022603 |j KGT.0022606 |j KGT.0022608 |j KGT.0022611 |j KGT.0022614 |j KGT.0022616 |j KGT.0022619 |
852 | # | # | |b Kho đọc |j KD.0009750 |
910 | # | # | |a Mơ |d 16/06/2011 |
980 | # | # | |a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |