|
|
|
|
LEADER |
01383pam a22002778a 4500 |
001 |
00023348 |
005 |
20171026081023.0 |
008 |
110617s1999 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 907
|b L302S
|
100 |
0 |
# |
|a Nguyễn Cảnh Minh
|e Chủ biên
|
245 |
0 |
0 |
|a Lịch sử địa phương
|b Giáo trình đào tạo giáo viên THCS hệ CĐSP
|c Nguyễn Cảnh Minh; Đỗ Hồng Thái
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo dục
|c 1999
|
300 |
# |
# |
|a 64 tr.
|c 24 cm.
|
500 |
# |
# |
|a ĐBS: Bộ giáo dục và đào tạo
|
653 |
# |
# |
|a Lịch sử địa phương
|
653 |
# |
# |
|a Phương pháp giảng dạy
|
700 |
0 |
# |
|a Đỗ Hồng Thái
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0026519, KGT.0026520, KGT.0026521, KGT.0026522, KGT.0026523, KGT.0026524, KGT.0026525, KGT.0026526, KGT.0026527, KGT.0026528, KGT.0026529, KGT.0026530, KGT.0026531, KGT.0026532, KGT.0026533, KGT.0026534
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0026519
|
852 |
# |
# |
|j KD.0009823
|b Kho đọc
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0026520
|j KGT.0026521
|j KGT.0026523
|j KGT.0026524
|j KGT.0026526
|j KGT.0026527
|j KGT.0026529
|j KGT.0026530
|j KGT.0026532
|j KGT.0026533
|j KD.0009823
|j KGT.0026519
|j KGT.0026522
|j KGT.0026525
|j KGT.0026528
|j KGT.0026531
|j KGT.0026534
|
910 |
0 |
# |
|a ngọc
|d 17/06/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|