|
|
|
|
LEADER |
01516pam a22003498a 4500 |
001 |
00023354 |
005 |
20171026081023.0 |
008 |
110618s1977 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
# |
|a 150
|b T120L
|
100 |
0 |
# |
|a Da-Pa-Rô_Giét, A.V
|
245 |
0 |
0 |
|a Tâm lý học
|b Tài liệu tham khảo dùng cho trường sư phạm mẫu giáo trung ương, các cán bộ nghiên cứu, chỉ đạo phong trào mẫu giáo ở trung ương và các tỉnh
|c A.V. Da-Pa-Rô_Giét; Lược dịch : Phạm Minh Hạc
|n T.2
|
250 |
# |
# |
|a In lại lần thứ 3
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo dục
|c 1977
|
300 |
# |
# |
|a 149 tr.
|c 19 cm.
|
650 |
|
|
|a Tâm lý học
|
653 |
# |
# |
|a Sách tham khảo
|
700 |
0 |
# |
|a Phạm Minh Hạc
|e dịch
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0018715
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0018716
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0018717
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0018718
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0018719
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0018720
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0018721
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0018722
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0018715
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0008912
|
852 |
# |
# |
|j KD.0008912
|j KGT.0018715
|j KGT.0018716
|j KGT.0018718
|j KGT.0018719
|j KGT.0018722
|j KGT.0018717
|j KGT.0018720
|j KGT.0018721
|
910 |
|
|
|d 18/06/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|