|
|
|
|
LEADER |
00923pam a22002658a 4500 |
001 |
00023371 |
005 |
20171026081023.0 |
008 |
110421s2008 ||||||Viesd |
020 |
|
|
|c 108000
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 621.381
|b C460Đ
|
100 |
0 |
# |
|a Heimann, B
|
245 |
0 |
0 |
|b Các thành phần-các phương pháp-các thí dụ
|c B.Heimann, W.Gerth, Nguyễn Văn Khang, Nguyễn Phong Điền
|a Cơ điện tử
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Khoa học và kĩ thuật
|c 2008
|
300 |
# |
# |
|a 413tr.
|c 24cm.
|
653 |
# |
# |
|a Cơ học
|
653 |
# |
# |
|a Điện tử
|
653 |
# |
# |
|a Cơ điện tử
|
700 |
0 |
# |
|a Gerth, W
|
700 |
0 |
# |
|a Nguyễn Phong Điền
|e dịch
|
700 |
0 |
# |
|a Nguyễn Văn Khang
|e dịch
|
852 |
# |
# |
|j KD.0006854
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0003129, KD.0006854
|
910 |
|
|
|d 18/06/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|