|
|
|
|
LEADER |
01573pam a22002538a 4500 |
001 |
00023412 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110622s2004 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 512.007 1
|b Đ103S
|
100 |
0 |
# |
|a Hoàng Xuân Sính
|e chủ biên
|
245 |
0 |
0 |
|a Đại số đại cương
|b Giáo trình cao đẵng sư phạm
|c Hoàng Xuân Sính, Trần Phương Dung
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b ĐH Sư phạm
|c 2004
|
300 |
# |
# |
|a 194 tr.
|c 24 cm.
|
500 |
# |
# |
|a Bộ GD & ĐT. Dự án đào tạo giáo viên trung học cơ sở
|
650 |
# |
4 |
|a Đại số đại cương
|
653 |
# |
# |
|a Giáo trình
|
653 |
# |
# |
|a Toán học
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0001599
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0001599
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0001600
|j KGT.0001601
|j KGT.0001603
|j KGT.0001604
|j KGT.0001606
|j KGT.0001609
|j KGT.0001611
|j KGT.0001612
|j KGT.0001614
|j KGT.0001615
|j KGT.0001619
|j KGT.0001620
|j KGT.0001622
|j KGT.0001623
|j KGT.0001625
|j KGT.0001628
|j KGT.0001630
|j KGT.0001631
|j KGT.0001633
|j KGT.0001634
|j KGT.0001638
|j KGT.0001639
|j KGT.0001641
|j KGT.0001642
|j KGT.0001646
|j KGT.0001647
|j KGT.0001599
|j KGT.0001607
|j KGT.0001608
|j KGT.0001616
|j KGT.0001617
|j KGT.0001626
|j KGT.0001627
|j KGT.0001635
|j KGT.0001636
|j KGT.0001644
|j KGT.0001645
|j KGT.0001602
|j KGT.0001605
|j KGT.0001610
|j KGT.0001613
|j KGT.0001618
|j KGT.0001621
|j KGT.0001624
|j KGT.0001629
|j KGT.0001632
|j KGT.0001637
|j KGT.0001640
|j KGT.0001643
|j KGT.0001648
|j KGT.0059254
|
910 |
0 |
# |
|a nhnam
|d 22/06/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|