|
|
|
|
LEADER |
01733pam a22003138a 4500 |
001 |
00023413 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110622s2004 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 515
|b NH123M
|
100 |
0 |
# |
|a Hoàng Xuân Sính
|e Chủ biên
|
245 |
0 |
0 |
|a Nhập môn toán cao cấp
|b Giáo trình cao đẳng sư phạm
|c Hoàng Xuân Sính chủ biên, Trần Phương Dung
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Đại học sư phạm
|c 2004
|
300 |
# |
# |
|a 126 tr.
|c 24 cm.
|
500 |
# |
# |
|a Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên Trung học cơ sở
|
650 |
# |
4 |
|a Nhóm
|
650 |
# |
4 |
|a Giáo trình
|
650 |
# |
4 |
|a Toán cao cấp
|
653 |
# |
# |
|a Lôgic
|
653 |
# |
# |
|a Tập hợp
|
653 |
# |
# |
|a Vành
|
653 |
# |
# |
|a Ảnh xạ
|
700 |
0 |
# |
|a Trần Phương Dung
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0001681
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0001681
|b Kho giáo trình
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0001681
|j KGT.0001682
|j KGT.0001684
|j KGT.0001685
|j KGT.0001689
|j KGT.0001690
|j KGT.0001692
|j KGT.0001693
|j KGT.0001697
|j KGT.0001698
|j KGT.0001700
|j KGT.0001701
|j KGT.0001703
|j KGT.0001706
|j KGT.0001708
|j KGT.0001709
|j KGT.0001711
|j KGT.0001712
|j KGT.0001716
|j KGT.0001717
|j KGT.0001719
|j KGT.0001720
|j KGT.0001722
|j KGT.0001725
|j KGT.0001727
|j KGT.0001728
|j KGT.0001730
|j KGT.0001686
|j KGT.0001687
|j KGT.0001695
|j KGT.0001696
|j KGT.0001704
|j KGT.0001705
|j KGT.0001714
|j KGT.0001715
|j KGT.0001723
|j KGT.0001724
|j KGT.0001718
|j KGT.0001721
|j KGT.0001726
|j KGT.0001729
|j KGT.0001683
|j KGT.0001688
|j KGT.0001691
|j KGT.0001694
|j KGT.0001699
|j KGT.0001702
|j KGT.0001707
|j KGT.0001710
|j KGT.0001713
|
910 |
0 |
# |
|a Đức
|d 22/06/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|