|
|
|
|
LEADER |
01820pam a22003018a 4500 |
001 |
00023414 |
008 |
110622s2004 ||||||Viesd |
005 |
20171026081022.0 |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 511
|b T406R
|
100 |
0 |
# |
|a Phạm Thế Long
|e chủ biên
|
245 |
0 |
0 |
|a Toán rời rạc
|b Giáo trình cao đẵng sư phạm
|c Phạm Thế Long, Nguyễn Xuân Viên, Nguyễn Thiện Luân, Nguyễn Đức Hiệu
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b ĐH Sư phạm
|c 2004
|
300 |
# |
# |
|a 276 tr.
|c 24 cm.
|
500 |
# |
# |
|a Bộ GD & ĐT. Dự án đào tạo giáo viên trung học cơ sở
|
650 |
# |
4 |
|a Giáo trình
|
650 |
# |
4 |
|a Toán rời rạc
|
653 |
# |
# |
|a Đại số boole
|
653 |
# |
# |
|a Đồ thị
|
700 |
0 |
# |
|a Nguyễn Thiện Luân
|e tác giả
|
700 |
0 |
# |
|a Nguyễn Xuân Viên
|e tác giả
|
700 |
0 |
# |
|a Nguyễn Đức Hiệu
|e tác giả
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0001797
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0001797
|b Kho giáo trình
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0001797
|j KGT.0001798
|j KGT.0001801
|j KGT.0001802
|j KGT.0001804
|j KGT.0001805
|j KGT.0001807
|j KGT.0001808
|j KGT.0001812
|j KGT.0001813
|j KGT.0001815
|j KGT.0001816
|j KGT.0001820
|j KGT.0001821
|j KGT.0001823
|j KGT.0001824
|j KGT.0001826
|j KGT.0001829
|j KGT.0001831
|j KGT.0001832
|j KGT.0001834
|j KGT.0001835
|j KGT.0001839
|j KGT.0001840
|j KGT.0001842
|j KGT.0001843
|j KGT.0001845
|j KGT.0001848
|j KGT.0001799
|j KGT.0001800
|j KGT.0001810
|j KGT.0001818
|j KGT.0001819
|j KGT.0001828
|j KGT.0001837
|j KGT.0001846
|j KGT.0001847
|j KGT.0001803
|j KGT.0001806
|j KGT.0001809
|j KGT.0001811
|j KGT.0001814
|j KGT.0001817
|j KGT.0001822
|j KGT.0001825
|j KGT.0001827
|j KGT.0001830
|j KGT.0001833
|j KGT.0001836
|j KGT.0001838
|j KGT.0001841
|j KGT.0001844
|
910 |
0 |
# |
|a nhnam
|d 22/06/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|