|
|
|
|
LEADER |
00919pam a22002418a 4500 |
001 |
00023421 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110622s1996 ||||||Engsd |
020 |
# |
# |
|a 0 00 375058 2
|
041 |
0 |
# |
|a Eng
|
082 |
1 |
4 |
|a 423
|b L200A
|
245 |
0 |
0 |
|a Learner's dictionary
|b Concise edition
|
260 |
# |
# |
|a London
|b HarperCollins
|c 1996
|
300 |
# |
# |
|a 1322 p
|c 23 cm.
|
500 |
# |
# |
|a New in colour
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng anh
|
653 |
# |
# |
|a Từ điển
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0008001, KM.0008002, KM.0008003, KM.0008004
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0008902, KD.0008900, KD.0008901, KD.0008903, KD.0008187
|
852 |
# |
# |
|j KD.0008902
|j KD.0008901
|j KD.0008903
|j KD.0008383
|j KM.0008004
|j KD.0008187
|j KD.0008380
|j KD.0008382
|j KD.0008900
|j KD.0008387
|j KM.0008001
|j KM.0008002
|j KM.0008003
|
910 |
0 |
# |
|a Ntuyet
|d 22/06/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|