|
|
|
|
LEADER |
01345pam a22003138a 4500 |
001 |
00023433 |
005 |
20171026081023.0 |
008 |
110622s2009 ||||||viesd |
020 |
|
|
|c 55000
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 515.076
|b CH527Đ
|
100 |
0 |
# |
|a Nguyễn Văn Lộc
|e chủ biên
|
245 |
0 |
0 |
|a Chuyên đề toán giải tích
|b Bồi dưỡng học sinh giỏi Luyện thi Đại học
|c Nguyễn Văn Lộc (ch.b), Nguyễn Viết Đông, Hoàng Ngọc Cảnh...
|
260 |
# |
# |
|a HCM
|b ĐHQG TPHCM
|c 2009
|
300 |
# |
# |
|a 344tr.
|c 24cm.
|
653 |
# |
# |
|a Phổ thông trung học
|
653 |
# |
# |
|a Bài tập
|
653 |
# |
# |
|a Sách luyện thi
|
653 |
# |
# |
|a toán
|
653 |
# |
# |
|a Toán giải tích
|
700 |
0 |
# |
|a Hoàng Ngọc Cảnh
|
700 |
0 |
# |
|a Hàn Minh Toàn
|
700 |
0 |
# |
|a Nguyễn Viết Đông
|
700 |
0 |
# |
|a Trần Quang Tài
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0003371, KGT.0003372, KGT.0003373, KGT.0003374, KGT.0003375, KGT.0003376, KGT.0003377, KGT.0003378, KGT.0003379, KGT.0003380
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0003372
|j KGT.0003373
|j KGT.0003375
|j KGT.0003376
|j KGT.0003380
|j KGT.0003377
|j KGT.0003378
|j KGT.0003371
|j KGT.0003374
|j KGT.0003379
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0003371
|
910 |
|
|
|d 22/06/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|