|
|
|
|
LEADER |
01473pam a22003498a 4500 |
001 |
00023437 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110623s2010 ||||||viesd |
020 |
|
|
|c 54000
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 519
|b CH527Đ
|
100 |
0 |
# |
|a Nguyễn Văn Lộc
|e chủ biên
|
245 |
0 |
0 |
|a Chuyên đề toán tổ hợp-thống kê-xác suất-số phức
|b Bồi dưỡng học sinh giỏi, luyện thi đại học...
|c Nguyễn Văn Lộc (ch.b.), Nguyễn Viết Đông, Hoàng Ngọc Cảnh...
|
260 |
# |
# |
|a HCM
|b ĐHSP TPHCM
|c 2010
|
300 |
# |
# |
|a 311tr.
|c 24cm.
|
653 |
# |
# |
|a số phức
|
653 |
# |
# |
|a Toán
|
653 |
# |
# |
|a Sách luyện thi
|
653 |
# |
# |
|a Phổ thông trung học
|
653 |
# |
# |
|a thống kê
|
653 |
# |
# |
|a xác suất
|
653 |
# |
# |
|a toán tổ hợp
|
700 |
0 |
# |
|a Hoàng Ngọc Cảnh
|
700 |
0 |
# |
|a Hàn Minh Toàn
|
700 |
0 |
# |
|a Nguyễn Viết Đông
|
700 |
0 |
# |
|a Trần Quang Tài
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0003411, KGT.0003412, KGT.0003413, KGT.0003414, KGT.0003415, KGT.0003416, KGT.0003417, KGT.0003418, KGT.0003419, KGT.0003420
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0003411
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0003411
|j KGT.0003413
|j KGT.0003416
|j KGT.0003418
|j KGT.0003419
|j KGT.0003414
|j KGT.0003415
|j KGT.0003412
|j KGT.0003417
|j KGT.0003420
|
910 |
|
|
|d 23/06/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|