Accounting an introduction
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , |
Định dạng: | Sách |
Được phát hành: |
Australia
McPherson's Printing Group
2000
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |
---|
LEADER | 01286pam a22002658a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00023451 | ||
005 | 20171026081023.0 | ||
008 | 110623s2000 ||||||Engsd | ||
020 | # | # | |a 0724803270 |
041 | 0 | # | |a Eng |
082 | 1 | 4 | |a 657 |b A100C |
100 | 1 | # | |a Atrill, Peter |
245 | 1 | 0 | |a Accounting |b an introduction |c Peter Atrill, Eddie Mclaney, David Harvey |
260 | # | # | |a Australia |b McPherson's Printing Group |c 2000 |
300 | # | # | |a 419 p. |b ill |c 24 cm. |
653 | # | # | |a Accounting |
653 | # | # | |a Kế toán |
653 | # | # | |a Finacial statements |
700 | 1 | # | |a Harvey, David |
700 | 1 | # | |a Mclaney, Eddie |
852 | # | # | |b Kho mượn |j KM.0008551, KM.0008552, KM.0008553, KM.0008554, KM.0008555, KM.0008556, KM.0008557, KM.0008558, KM.0008559, KM.0008560, KM.0008561, KM.0008562, KM.0008563, KM.0008564, KM.0008565, KM.0008566, KM.0008567, KM.0008568, KM.0008569, KM.0008570 |
852 | # | # | |j KD.0008069 |j KM.0008551 |j KM.0008553 |j KM.0008554 |j KM.0008556 |j KM.0008557 |j KM.0008560 |j KM.0008561 |j KM.0008562 |j KM.0008563 |j KM.0008565 |j KM.0008566 |j KM.0008569 |j KM.0008570 |j KM.0008552 |j KM.0008555 |j KM.0008558 |j KM.0008559 |j KM.0008564 |j KM.0008567 |j KM.0008568 |
852 | # | # | |b Kho đọc |j KD.0008069 |
910 | 0 | # | |a Ntuyet |d 23/06/2011 |
980 | # | # | |a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |