|
|
|
|
LEADER |
01002pam a22002778a 4500 |
001 |
00023463 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110623s1981 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
# |
|a 515
|b GI103T
|
100 |
0 |
# |
|a Vũ Tuấn
|
245 |
0 |
0 |
|a Giải tích toán học
|c Vũ Tuấn, Phan Đức Thành, Ngô Xuân Sơn
|n T.2
|
250 |
# |
# |
|a In lần thứ ba.có chỉnh lí
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo dục
|c 1981
|
300 |
# |
# |
|a 254tr.
|c 21 cm.
|
490 |
0 |
# |
|a Sách đại học sư phạm
|
650 |
|
|
|a Giải tích
|
650 |
|
|
|a Toán học
|
700 |
0 |
# |
|a Ngô Xuân Sơn
|
700 |
0 |
# |
|a Phan Đức Thành
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0003853, KGT.0003854, KGT.0003855, KGT.0003856, KGT.0003857, KGT.0003858, KGT.0003859, KGT.0003860
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0003854
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0003854
|j KGT.0003855
|j KGT.0003860
|
910 |
# |
# |
|d 23/06/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|