|
|
|
|
LEADER |
01030pam a22002658a 4500 |
001 |
00023465 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110624s1978 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 512.007 6
|b B103T
|
100 |
0 |
# |
|a Kretsmar, V.A
|
245 |
0 |
0 |
|a Bài tập đại số sơ cấp
|c V.A.Kretsmar, Vũ Dương Thụy, Nguyễn Duy Thuận
|n T.1
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo dục
|c 1978
|
300 |
# |
# |
|a 299 tr.
|c 21 cm.
|
490 |
0 |
# |
|a Sách đại học sư phạm
|
650 |
# |
4 |
|a Bài tập
|
650 |
# |
4 |
|a Đại số sơ cấp
|
700 |
0 |
# |
|a Nguyễn Duy Thuận
|
700 |
0 |
# |
|a Vũ Dương Thụy
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0003870, KGT.0003871, KGT.0003872, KGT.0003873, KGT.0003874, KGT.0003875, KGT.0003876, KGT.0003877, KGT.0003878
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0003870
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0003870
|j KGT.0003874
|j KGT.0003876
|j KGT.0003878
|j KGT.0003873
|
910 |
0 |
# |
|d 24/06/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|