|
|
|
|
LEADER |
01009pam a22002658a 4500 |
001 |
00023486 |
005 |
20171026081023.0 |
008 |
110624s1993 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|b GI108TR
|a 515
|
100 |
0 |
# |
|a Lương Hà
|
245 |
0 |
0 |
|a Giáo trình lý thuyết độ đo và tích phân
|c Lương Hà
|
260 |
# |
# |
|a Huế
|b [knxb]
|c 1993
|
300 |
# |
# |
|a 121 tr.
|c 24 cm.
|
500 |
# |
# |
|a ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đạo tạo. Đại học Huế. Trung tâm đào tạo từ xa
|
650 |
# |
4 |
|a Giáo trình
|
650 |
# |
4 |
|a Phép tính vi phân
|
653 |
# |
# |
|a Phép tính tích phân
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j \, KGT.0004126, KGT.0033662, KGT.0033871, KGT.0035395
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0004125
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0013670
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0033662
|j KGT.0033871
|j KGT.0004126
|j KD.0013670
|j KGT.0004125
|
910 |
0 |
# |
|d 24/06/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|