|
|
|
|
LEADER |
01037pam a22002538a 4500 |
001 |
00023487 |
005 |
20171026081023.0 |
008 |
110624s1994 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 516.007 1
|b H312H
|
100 |
0 |
# |
|a Phạm Gia Đức
|
245 |
0 |
0 |
|a Hình học
|b Tài liệu đào tạo giáo viên tiểu học hệ trung học sư phạm 9+3 và 9+4
|c Phạm Gia Đức
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo dục
|c 1994
|
300 |
# |
# |
|a 142 tr.
|c 21 cm.
|
650 |
# |
4 |
|a Giáo trình
|
650 |
# |
4 |
|a Hình học
|
653 |
# |
# |
|a Hình học không gian
|
653 |
# |
# |
|a Hình học phẳng
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0004153, KGT.0004154, KGT.0004155, KGT.0004156, KGT.0004157, KGT.0004158, KGT.0004159, KGT.0004160, KGT.0004161, KGT.0004162, KGT.0004163
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0004155
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0004155
|j KGT.0004161
|j KGT.0004162
|j KGT.0004156
|j KGT.0004163
|
910 |
0 |
# |
|a nhnam
|d 24/06/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|