|
|
|
|
LEADER |
00883pam a22002658a 4500 |
001 |
00023571 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110627s2000 ||||||Engsd |
020 |
# |
# |
|a 0838402607
|
041 |
0 |
# |
|a Eng
|
082 |
1 |
4 |
|a 428
|b GR100M
|
245 |
0 |
0 |
|a Grammar dimensions 1
|b form, meaning and use
|c Diane Larsen-Freeman, series director, Jan Frodesen, Janet Eyring
|
250 |
# |
# |
|a Platinum ed.
|
260 |
# |
# |
|a Boston, MA
|b Thomson Heinle
|c 2000
|
300 |
# |
# |
|a xxi, 415, [32] p.
|b tranh ảnh
|c 26 cm.
|
650 |
# |
4 |
|a Bài tập
|
650 |
# |
4 |
|a Tiếng Anh
|
650 |
# |
4 |
|a Sách giáo khoa cho người nước ngoài
|
650 |
# |
4 |
|a Ngữ pháp
|
700 |
1 |
# |
|a Larsen-Freeman, Diane
|
852 |
# |
# |
|j KD.0008119
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0008119
|
910 |
0 |
# |
|a Ntuyet
|d 27/06/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|