|
|
|
|
LEADER |
00971pam a22002898a 4500 |
001 |
00023572 |
008 |
110627s2001 ||||||Viesd |
005 |
20171026081025.0 |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 518
|b GI103T
|
100 |
0 |
# |
|a Nguyễn Minh Chương
|e Chủ biên
|
245 |
0 |
0 |
|a Giải tích số
|c Nguyễn Minh Chương, Nguyễn Văn Khải, Khuất Văn Ninh, Nguyễn Văn Tuấn,...
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo dục
|c 2001
|
300 |
# |
# |
|a 460 tr.
|c 21 cm.
|
650 |
# |
4 |
|a Toán học
|
653 |
# |
# |
|a Đại số
|
700 |
0 |
# |
|a Khuất Văn Ninh
|
700 |
0 |
# |
|a Nguyễn Tường
|
700 |
0 |
# |
|a Nguyễn Văn Hải
|
700 |
0 |
# |
|a Nguyễn Văn Tuấn
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0004406, KGT.0004407
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0004406
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0004406
|j KGT.0004407
|
910 |
|
|
|d 27/06/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|