|
|
|
|
LEADER |
00737pam a22002298a 4500 |
001 |
00023573 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
110627s1996 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 518
|b GI103T
|
100 |
1 |
# |
|a Phạm Kỳ Anh
|
245 |
0 |
# |
|a Giải tích số
|c Phạm Kỳ Anh
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b ĐH Quốc gia
|c 1996
|
300 |
# |
# |
|a 199 tr.
|c 27 cm.
|
650 |
# |
4 |
|a Giải tích số
|
653 |
# |
# |
|a Giáo trình
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0004408, KGT.0004409, KGT.0004410
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0004408
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0004408
|j KGT.0004409
|j KGT.0032482
|j KGT.0004410
|
910 |
|
|
|d 27/06/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|