|
|
|
|
LEADER |
00904pam a22002538a 4500 |
001 |
00023578 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110627s2004 ||||||Engsd |
020 |
# |
# |
|a 0534400051
|
041 |
0 |
# |
|a Eng
|
082 |
1 |
4 |
|a 005.13
|b PR400B
|
100 |
1 |
# |
|a Shiflet, Angela B.
|
245 |
1 |
0 |
|a Problem solving in C++
|b including breadth and laboratories
|c Angela B. Shiflet, Paul A. Nagin ; with contributions from John S. Hinkel
|
250 |
# |
# |
|a 2nd ed
|
260 |
# |
# |
|a Belmont, CA
|b Thomson-Brooks/Cole
|c 2004
|
300 |
# |
# |
|a 1069 p.
|b ill.
|c 24 cm.
|
650 |
# |
4 |
|a C++ (Ngôn ngữ lập trình máy tính)
|
650 |
# |
4 |
|a Giải quyết vấn đề
|
650 |
# |
4 |
|a Xử lý dữ liệu
|
700 |
1 |
# |
|a Hinkel, John S.
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0008104
|
852 |
# |
# |
|j KD.0008104
|
910 |
0 |
# |
|a Ntuyet
|d 27/06/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|