|
|
|
|
LEADER |
01497pam a22002538a 4500 |
001 |
00023586 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110627s2005 ||||||Viesd |
020 |
|
|
|c 17000
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 516.007 1
|b PH561PH
|
100 |
0 |
# |
|a Đào Tam
|
245 |
0 |
0 |
|a Phương pháp dạy học hình học ở trường trung học phổ thông
|c Đào Tam
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b ĐHSP
|c 2005
|
300 |
# |
# |
|a 171tr.
|c 21 cm.
|
650 |
# |
4 |
|a Hình học
|
650 |
# |
4 |
|a Phương pháp giảng dạy
|
653 |
# |
# |
|a Toán phổ thông
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0004431, KGT.0004432
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0004431
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0004431
|j KGT.0004432
|j KGT.0056051
|j KGT.0056052
|j KGT.0056053
|j KGT.0056054
|j KGT.0056055
|j KGT.0056056
|j KGT.0056057
|j KGT.0056058
|j KGT.0056059
|j KGT.0056060
|j KGT.0056061
|j KGT.0056062
|j KGT.0056063
|j KGT.0056064
|j KGT.0056065
|j KGT.0056066
|j KGT.0056067
|j KGT.0056068
|j KGT.0056069
|j KGT.0056070
|j KGT.0056071
|j KGT.0056072
|j KGT.0056073
|j KGT.0056074
|j KGT.0056075
|j KGT.0056076
|j KGT.0056077
|j KGT.0056078
|j KGT.0056079
|j KGT.0056080
|j KGT.0056081
|j KD.0025442
|j KGT.0055543
|j KGT.0055544
|j KGT.0055545
|j KGT.0055546
|j KGT.0055547
|j KGT.0055548
|j KGT.0055549
|j KGT.0055550
|j KGT.0055551
|j KGT.0055552
|j KGT.0055553
|j KGT.0055554
|j KGT.0055555
|j KGT.0055556
|j KGT.0055557
|j KGT.0055558
|j KGT.0055559
|j KGT.0055560
|j KGT.0055561
|j KGT.0059609
|
910 |
0 |
# |
|d 27/06/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|