|
|
|
|
LEADER |
01165pam a22002418a 4500 |
001 |
00023592 |
005 |
20190315080314.0 |
008 |
110627s2010 ||||||Viesd |
020 |
# |
# |
|c 24000
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 516.071
|b H312H
|
100 |
0 |
# |
|a Văn Như Cương
|
245 |
0 |
0 |
|a Hình học xạ ảnh
|c Văn Như Cương
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần thứ hai
|b có sửa chữa
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b ĐH Sư phạm
|c 2010
|
300 |
# |
# |
|a 182tr.
|c 21 cm.
|
650 |
# |
4 |
|a Giáo trình
|
650 |
# |
4 |
|a Hình học xạ ảnh
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0004492, KGT.0004493
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0004493
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0004492
|j KGT.0004493
|j KGT.0054793
|j KGT.0054794
|j KGT.0054795
|j KGT.0054796
|j KGT.0054797
|j KGT.0054798
|j KGT.0054799
|j KGT.0054800
|j KGT.0054801
|j KGT.0054802
|j KGT.0054803
|j KGT.0054804
|j KGT.0054805
|j KGT.0054806
|j KGT.0054807
|j KGT.0054808
|j KGT.0054809
|j KGT.0054810
|j KGT.0054811
|j KGT.0054812
|j KGT.0054813
|j KGT.0054814
|j KGT.0054815
|j KGT.0054816
|j KGT.0054817
|j KGT.0054818
|j KD.0024506
|
910 |
0 |
# |
|d 27/06/2011
|e ltkchi
|f 15/03/2019
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|