|
|
|
|
LEADER |
00812pam a22002538a 4500 |
001 |
00023601 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110627s2003 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 519.2
|b L300TH
|
100 |
0 |
# |
|a Đinh Văn Gắng
|
245 |
0 |
0 |
|a Lí thuyết xác suất và thống kê
|c Đinh Văn Gắng
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần thứ tư
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo Dục
|c 2003
|
300 |
# |
# |
|a 249tr.
|c 21 cm.
|
650 |
# |
4 |
|a Lý thuyết xác xuất
|
650 |
# |
4 |
|a Thông kế toán học
|
653 |
# |
# |
|a Giáo trình
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0004534
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0004534
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0004534
|
910 |
0 |
# |
|d 27/06/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|