|
|
|
|
LEADER |
01212pam a22003258a 4500 |
001 |
00023604 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110627s2000 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 515
|b GI103T
|
100 |
0 |
# |
|a Đậu Thế Cấp
|
245 |
0 |
0 |
|a Giải tích hàm
|c Đậu Thế Cấp
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần thứ 2
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo dục
|c 2000
|
300 |
# |
# |
|a 131tr.
|c 21cm.
|
653 |
# |
# |
|a Hinbe
|
653 |
# |
# |
|a Giải tích hàm
|
653 |
# |
# |
|a Barắc
|
653 |
# |
# |
|a Không gian
|
653 |
# |
# |
|a tô pô
|
653 |
# |
# |
|a Tập hợp
|
653 |
# |
# |
|a Tóan tử compac
|
653 |
# |
# |
|a Toán học
|
653 |
# |
# |
|a Mê tríc
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0004566
|j KGT.0004567
|j KGT.0004569
|j KGT.0004570
|j KGT.0004572
|j KGT.0004564
|j KGT.0033623
|j KGT.0004563
|j KGT.0004565
|j KGT.0004568
|j KGT.0004571
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0004563
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0004563, KGT.0004564, KGT.0004565, KGT.0004566, KGT.0004567, KGT.0004568, KGT.0004569, KGT.0004570, KGT.0004571, KGT.0004572, KGT.0004573, KGT.0004574, KGT.0033623
|
910 |
|
|
|d 27/06/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|