Organisational behaviour on the Pacific rim
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách |
Được phát hành: |
North Ryde, N.S.W.
McGraw-Hill
2003
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |
---|
LEADER | 02253pam a22002658a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00023610 | ||
005 | 20171026081025.0 | ||
008 | 110627s2003 ||||||Engsd | ||
020 | # | # | |a 0074710397 |
041 | 0 | # | |a Eng |
082 | 1 | 4 | |a 302,35 |b O400R |
100 | 1 | # | |a McShane, Steven Lattimore. |
245 | 1 | 0 | |a Organisational behaviour on the Pacific rim |c Steven McShane, Tony Travaglione |
260 | # | # | |a North Ryde, N.S.W. |b McGraw-Hill |c 2003 |
300 | # | # | |a 672 p. |b ill. |c 26 cm. |
504 | # | # | |a Includes index |
650 | # | 4 | |a Hành vi tổ chức |
650 | # | 4 | |a Organizational behavior |
650 | # | 4 | |a Thái Bình Dương |
700 | 1 | # | |a Travaglione, Anthony |
852 | # | # | |b Kho mượn |j KM.0008312, KM.0008313, KM.0008314, KM.0008315, KM.0008316, KM.0008317, KM.0008318, KM.0008319, KM.0008320, KM.0008321, KM.0008322, KM.0008323, KM.0008324, KM.0008325, KM.0008326, KM.0008327, KM.0008328, KM.0008329, KM.0008330, KM.0008331, KM.0008332, KM.0008333, KM.0008334, KM.0008335, KM.0008336, KM.0008337, KM.0008338, KM.0008339, KM.0008340, KM.0008341, KM.0008342, KM.0008343, KM.0008344, KM.0008345, KM.0008346, KM.0008347, KM.0008348, KM.0008349, KM.0008350, KM.0008351, KM.0008352, KM.0008353, KM.0008354, KM.0008355, KM.0008356, KM.0008357, KM.0008358, KM.0008359, KM.0008360, KM.0008361, KM.0008362, KM.0008363, KM.0008364, KM.0008365, KM.0008366, KM.0008367, KM.0008368, KM.0008369 |
852 | # | # | |b Kho đọc |j KD.0008093 |
852 | # | # | |j KM.0008313 |j KM.0008314 |j KM.0008316 |j KM.0008317 |j KM.0008319 |j KM.0008320 |j KM.0008322 |j KM.0008323 |j KM.0008325 |j KM.0008326 |j KM.0008328 |j KM.0008329 |j KM.0008331 |j KM.0008332 |j KM.0008334 |j KM.0008335 |j KM.0008337 |j KM.0008338 |j KM.0008339 |j KM.0008341 |j KM.0008342 |j KM.0008344 |j KM.0008345 |j KM.0008347 |j KM.0008348 |j KM.0008350 |j KM.0008351 |j KM.0008353 |j KM.0008354 |j KM.0008356 |j KM.0008357 |j KM.0008359 |j KM.0008360 |j KM.0008362 |j KM.0008364 |j KM.0008365 |j KM.0008367 |j KM.0008368 |j KD.0008093 |j KM.0008312 |j KM.0008315 |j KM.0008318 |j KM.0008321 |j KM.0008324 |j KM.0008327 |j KM.0008330 |j KM.0008333 |j KM.0008336 |j KM.0008340 |j KM.0008343 |j KM.0008346 |j KM.0008349 |j KM.0008352 |j KM.0008355 |j KM.0008358 |j KM.0008361 |j KM.0008363 |j KM.0008366 |j KM.0008369 |
910 | 0 | # | |a Ntuyet |d 27/06/2011 |
980 | # | # | |a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |