|
|
|
|
LEADER |
00868pam a22002538a 4500 |
001 |
00023615 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110627s1993 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 510.3
|b T550Đ
|
100 |
0 |
# |
|a Trần Tất Thắng
|e chủ biên
|
245 |
0 |
0 |
|b Khoảng 2000 từ
|a Từ điển toán học Anh-Việt và Việt-Anh
|c Phạm Tất Thắng
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Khoa học và Kỹ thuật
|c 1993
|
300 |
# |
# |
|a 502tr.
|c 20cm.
|
650 |
# |
4 |
|a Toán học
|
650 |
# |
4 |
|a Từ điển
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0004593
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0004593, KGT.0053038
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0021250
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0004593
|j KD.0021250
|j KGT.0053038
|
910 |
0 |
# |
|d 27/06/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|