Organisation theory concepts and casec
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách |
Được phát hành: |
Australia
Prentice Hall
1998
|
Phiên bản: | 3rd ed |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |
---|
LEADER | 01423pam a22002898a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00023626 | ||
005 | 20171026081025.0 | ||
008 | 110627s1998 ||||||Engsd | ||
020 | # | # | |a 0724810323 |
041 | 0 | # | |a Eng |
082 | 1 | 4 | |a 658.0094 |b O400R |
100 | 1 | # | |a Robbins, Stephen P. |
245 | 1 | 0 | |a Organisation theory |b concepts and casec |c Stephen P.Robbins, Neil Barnwell |
250 | # | # | |a 3rd ed |
260 | # | # | |a Australia |b Prentice Hall |c 1998 |
300 | # | # | |a 517 p. |b 24 cm. |
500 | # | # | |a Bibliography |
504 | # | # | |a Includes index |
650 | # | 4 | |a Hành vi tổ chức |
650 | # | 4 | |a Organizational behaviour |
650 | # | 4 | |a Organizational change - Australia |
700 | 1 | # | |a Barnwell, Neil |
852 | # | # | |b Kho mượn |j KM.0008077, KM.0008078, KM.0008079, KM.0008080, KM.0008081, KM.0008082, KM.0008083, KM.0008084, KM.0008085, KM.0008086, KM.0008087, KM.0008088, KM.0008089, KM.0008090, KM.0008091, KM.0008092, KM.0008093, KM.0008094, KM.0008095, KM.0008096, KM.0008097, KM.0008098 |
852 | # | # | |b Kho đọc |j KD.0008100 |
852 | # | # | |j KD.0008100 |j KM.0008078 |j KM.0008079 |j KM.0008080 |j KM.0008082 |j KM.0008083 |j KM.0008085 |j KM.0008086 |j KM.0008088 |j KM.0008089 |j KM.0008091 |j KM.0008092 |j KM.0008094 |j KM.0008095 |j KM.0008097 |j KM.0008098 |j KM.0008077 |j KM.0008081 |j KM.0008084 |j KM.0008087 |j KM.0008090 |j KM.0008093 |j KM.0008096 |
910 | 0 | # | |a Ntuyet |d 27/06/2011 |
980 | # | # | |a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |