|
|
|
|
LEADER |
01706pam a22003258a 4500 |
001 |
00023646 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110628s2005 ||||||Viesd |
020 |
|
|
|c 21000
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 512.007 1
|b Đ103S
|
100 |
0 |
# |
|a Nguyễn Xuân Tuyến
|e chủ biên
|
245 |
0 |
0 |
|a Đại số trừu tượng
|c Nguyễn Xuân Tuyến, Lê Văn Thuyết
|n T.1
|p Nhóm-Vành-Môđun
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo dục
|c 2005
|
300 |
# |
# |
|a 211tr.
|c 24 cm.
|
650 |
# |
4 |
|a Đại số đa thức
|
653 |
# |
# |
|a Giáo trình
|
653 |
# |
# |
|a môđun
|
653 |
# |
# |
|a Đại số
|
653 |
# |
# |
|a vành
|
653 |
# |
# |
|a nhóm
|
700 |
0 |
# |
|a Lê Văn Thuyết
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0004698
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0019878
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0004700
|j KGT.0004693
|j KGT.0004694
|j KGT.0004696
|j KGT.0004697
|j KGT.0004698
|j KGT.0004699
|j KGT.0004692
|j KGT.0004695
|j KD.0019878
|j KGT.0055344
|j KGT.0055345
|j KGT.0055346
|j KGT.0055347
|j KGT.0055348
|j KGT.0055349
|j KGT.0055350
|j KGT.0055351
|j KGT.0055352
|j KGT.0055353
|j KGT.0055354
|j KGT.0055355
|j KGT.0055356
|j KGT.0055357
|j KGT.0055358
|j KGT.0055359
|j KGT.0055360
|j KGT.0055361
|j KGT.0055362
|j KGT.0055363
|j KGT.0055364
|j KGT.0055365
|j KGT.0055366
|j KGT.0055367
|j KGT.0055368
|j KGT.0055369
|j KGT.0055370
|j KGT.0055371
|j KGT.0055372
|j KGT.0055373
|j KGT.0055374
|j KGT.0055375
|j KGT.0055376
|j KGT.0055377
|j KGT.0055378
|j KGT.0055379
|j KGT.0055380
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0004692, KGT.0004693, KGT.0004694, KGT.0004695, KGT.0004696, KGT.0004697, KGT.0004698, KGT.0004699, KGT.0004700
|b Kho giáo trình
|
910 |
0 |
# |
|a nhnam
|d 28/06/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|