|
|
|
|
LEADER |
00977pam a22003018a 4500 |
001 |
00023649 |
005 |
20171026081023.0 |
008 |
110628s1998 ||||||Viesd |
020 |
|
|
|c 11000
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 530
|b V124L
|
100 |
0 |
# |
|a Ipêrenman, Ia
|
245 |
0 |
0 |
|n Q.1
|a Vật lí vui
|c Ia. Upêrenman; Lê Nguyên Long,Phan Tất Đắc,Thế Trường dịch
|
250 |
# |
# |
|a In lần thứ 5
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo dục
|c 1998
|
300 |
# |
# |
|a 263tr.
|c 21 cm.
|
650 |
# |
4 |
|a Khoa học thường thức
|
650 |
# |
4 |
|a Vật lý
|
653 |
# |
# |
|a Sách thiếu nhi
|
700 |
0 |
# |
|a Lê Nguyên Long
|e dịch
|
700 |
0 |
# |
|a Thế Trường
|e dịch
|
700 |
0 |
# |
|e dịch
|a Phan Tất Đắc
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0004746
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0004746
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0004746
|
910 |
0 |
# |
|d 28/06/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|