Cost accounting a managerial emphasis
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English |
Được phát hành: |
Upper Saddle River, NJ
Prentice Hall
2003
|
Phiên bản: | 11th ed |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |
---|
LEADER | 02626pam a22002778a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00023654 | ||
005 | 20171026081025.0 | ||
008 | 110628s2003 ||||||engsd | ||
041 | 0 | # | |a eng |
082 | 1 | 4 | |a 658.15 |b C400S |
100 | 1 | # | |a Horngren, Charles T. |d 1926- |
245 | 1 | 0 | |a Cost accounting |b a managerial emphasis |c Charles T. Horngren, George Foster, Srikant M. Datar. |
250 | # | # | |a 11th ed |
260 | # | # | |a Upper Saddle River, NJ |b Prentice Hall |c 2003 |
300 | # | # | |a 856 p. |c 28 cm. |
504 | # | # | |a Includes bibliographical references and index |
650 | # | 4 | |a Chi phí kế toán |
650 | # | 4 | |a Costs, Industrial |
650 | # | 4 | |a Cost accounting |
700 | 1 | # | |a Datar, Srikant M |
700 | 1 | # | |a Foster, George |e 1948- |
852 | # | # | |b Kho mượn |j KM.0008479, KM.0008480, KM.0008481, KM.0008482, KM.0008483, KM.0008484, KM.0008485, KM.0008486, KM.0008487,KM.0008489, KM.0008490, KM.0008491, KM.0008492, KM.0008493, KM.0008494, KM.0008495, KM.0008496, KM.0008497, KM.0008498, KM.0008499, KM.0008500, KM.0008501, KM.0008502, KM.0008503, KM.0008504, KM.0008505, KM.0008506, KM.0008507, KM.0008508, KM.0008509, KM.0008510, KM.0008511, KM.0008512, KM.0008513, KM.0008514, KM.0008515, KM.0008516, KM.0008517, KM.0008518, KM.0008519, KM.0008520, KM.0008521, KM.0008522, KM.0008523, KM.0008524, KM.0008525, KM.0008526, KM.0008527, KM.0008528, KM.0008529, KM.0008530, KM.0008532, KM.0008533, KM.0008534, KM.0008535, KM.0008536, KM.0008537, KM.0008538, KM.0008539, KM.0008540, KM.0008541, KM.0008542, KM.0008543, KM.0008544, KM.0008545, KM.0008546, KM.0008547, KM.0008548, KM.0008549, KM.0008550, KM.0008488 |
852 | # | # | |j KD.0008074 |j KM.0008501 |j KM.0008503 |j KM.0008504 |j KM.0008506 |j KM.0008507 |j KM.0008509 |j KM.0008510 |j KM.0008512 |j KM.0008513 |j KM.0008515 |j KM.0008516 |j KM.0008518 |j KM.0008519 |j KM.0008521 |j KM.0008522 |j KM.0008524 |j KM.0008525 |j KM.0008527 |j KM.0008528 |j KM.0008530 |j KM.0008532 |j KM.0008534 |j KM.0008535 |j KM.0008537 |j KM.0008538 |j KM.0008539 |j KM.0008541 |j KM.0008542 |j KM.0008544 |j KM.0008545 |j KM.0008547 |j KM.0008548 |j KM.0008550 |j KM.0008491 |j KM.0008492 |j KM.0008493 |j KM.0008494 |j KM.0008496 |j KM.0008497 |j KM.0008488 |j KM.0008479 |j KM.0008481 |j KM.0008482 |j KM.0008484 |j KM.0008487 |j KM.0008499 |j KM.0008500 |j KM.0008486 |j KM.0008549 |j KM.0008480 |j KM.0008483 |j KM.0008485 |j KM.0008489 |j KM.0008490 |j KM.0008495 |j KM.0008498 |j KM.0008502 |j KM.0008505 |j KM.0008508 |j KM.0008511 |j KM.0008514 |j KM.0008517 |j KM.0008520 |j KM.0008523 |j KM.0008526 |j KM.0008529 |j KM.0008533 |j KM.0008536 |j KM.0008540 |j KM.0008543 |j KM.0008546 |
852 | # | # | |b Kho đọc |j KD.0008074 |
910 | 0 | # | |a Ntuyet |d 28/06/2011 |
980 | # | # | |a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |