|
|
|
|
LEADER |
01058pam a22002658a 4500 |
001 |
00023671 |
005 |
20171026081023.0 |
008 |
110628s1999 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 539.7
|b V124L
|
100 |
0 |
# |
|a Lê Chấn Hùng
|
245 |
0 |
0 |
|a Vật lý nguyên tử và hạt nhân
|c Lê Chấn Hùng,Lê Trọng Tường
|b sách CĐSP
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo dục
|c 1999
|
300 |
# |
# |
|a 192tr.
|c 24cm.
|
500 |
# |
# |
|a ĐTTS ghi: Bộ GD và ĐT
|
650 |
# |
4 |
|a Vật lý hạt nhân
|
650 |
# |
4 |
|a Vật lý nguyên tử
|
700 |
0 |
# |
|a Lê Trọng Tường
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0004952, KGT.0004953, KGT.0004954, KGT.0004955, KGT.0004956, KGT.0004957, KGT.0004958, KGT.0004959
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0004952
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0004953
|j KGT.0004956
|j KGT.0004958
|j KGT.0004959
|j KGT.0004954
|j KGT.0004955
|j KGT.0004952
|j KGT.0004957
|j KGT.0059266
|
910 |
0 |
# |
|d 28/06/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|