|
|
|
|
LEADER |
00989pam a22003018a 4500 |
001 |
00023675 |
005 |
20171026081023.0 |
008 |
110628s2000 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 530.14
|b D108Đ
|
100 |
0 |
# |
|a Phạm Quý Tư
|
245 |
0 |
0 |
|a Dao động và sóng
|c Phạm Quý Tư, Nguyễn Thị Bảo Ngọc
|b Sách CĐSP
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần thứ nhất
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo dục
|c 2000
|
300 |
# |
# |
|a 147tr.
|c 24 cm.
|
500 |
# |
# |
|a Bộ GD & ĐT
|
650 |
# |
4 |
|a Dao động
|
650 |
# |
4 |
|a Sóng cơ học
|
653 |
# |
# |
|a Giáo trình
|
653 |
# |
# |
|a Sóng điện tử
|
700 |
0 |
# |
|a Nguyễn Thị Bảo Ngọc
|e tác giả
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0005006, KGT.0005007
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0005006
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0005007
|j KGT.0005006
|j KGT.0055675
|
910 |
0 |
# |
|d 28/06/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|