|
|
|
|
LEADER |
00851pam a22002658a 4500 |
001 |
00023754 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
110629s1995 ||||||Engsd |
020 |
# |
# |
|a 0838440916
|
041 |
0 |
# |
|a Eng
|
082 |
1 |
# |
|a 428
|b A100T
|
100 |
1 |
# |
|a Llanas, Angela
|
245 |
1 |
0 |
|a Atlas
|b learning - Centered Communication
|c Angela Llanas, Libby Williams
|n Vol.3
|p Workbook
|
260 |
# |
# |
|a Boston, MA
|b Heinle & Heinle Pub.
|c 1995
|
300 |
# |
# |
|a 67 p.
|b picture
|c 28 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Ngữ pháp
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng anh
|
700 |
1 |
# |
|a Williams, Libby
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0050382
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0050382
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0008134
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0050382
|j KD.0008134
|
910 |
# |
# |
|a Ntuyet
|d 29/06/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|