|
|
|
|
LEADER |
01013pam a22002778a 4500 |
001 |
00023777 |
005 |
20171026081023.0 |
008 |
110629s2003 ||||||engsd |
020 |
# |
# |
|a 0619186844
|
041 |
0 |
# |
|a eng
|
082 |
1 |
4 |
|a 005.4
|b MCS200
|
100 |
1 |
# |
|a Caudle, Kelly
|
245 |
1 |
0 |
|a MCSE guide to Microsoft Windows 2000 Networking Certification edition
|c Kelly Caudle, Walter J. Glenn, James Michael Stewart
|
260 |
# |
# |
|a Boston, MA
|b Thomson/Course Technology
|c 2003
|
300 |
# |
# |
|a xvii,159 p.
|b ill.
|c 24 cm
|e 1 CD ROM (4 3/4 in.)
|
490 |
# |
# |
|a Networking
|
650 |
# |
4 |
|a Microsoft Windows (Tệp máy tính)
|
650 |
# |
4 |
|a Xử lý dữ liệu điện tử cá nhân
|
650 |
# |
4 |
|a Phần mềm Microsoft
|
650 |
# |
4 |
|a Mạng máy tính
|
700 |
1 |
# |
|a Stewart, James Michael
|
700 |
1 |
# |
|a aGlenn, Walter J.
|
852 |
# |
# |
|j KD.0008262
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0008262
|
910 |
0 |
# |
|a Ntuyet
|d 29/06/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|