|
|
|
|
LEADER |
01579pam a22002778a 4500 |
001 |
00023782 |
005 |
20171026081023.0 |
008 |
110630s2004 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 540.71
|b H401H
|
100 |
0 |
# |
|a Hà Thị Ngọc Loan
|
245 |
0 |
0 |
|a Hóa học đại cương 3 Thực hành trong phòng thí nghiệm
|b Giáo trình CĐSP
|c Hà Thị Ngọc Loan
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b ĐH Sư phạm
|c 2004
|
300 |
# |
# |
|a 233 tr.
|c 24 cm.
|
500 |
# |
# |
|a Bộ GD & ĐT. Dự án đào tạo giáo viên THCS
|
650 |
# |
4 |
|a Hoá đại cương
|
650 |
# |
4 |
|a Thí nghiệm
|
650 |
# |
4 |
|a Thực hành
|
653 |
# |
# |
|a Giáo trình
|
653 |
# |
# |
|a Hóa vô cơ
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0006554, KGT.0032609, KGT.0032624
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0006566
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0006554
|j KGT.0006556
|j KGT.0006557
|j KGT.0006559
|j KGT.0006560
|j KGT.0006564
|j KGT.0006565
|j KGT.0006569
|j KGT.0006571
|j KGT.0006572
|j KGT.0006574
|j KGT.0006577
|j KGT.0006579
|j KGT.0006580
|j KGT.0006582
|j KGT.0006583
|j KGT.0006587
|j KGT.0006588
|j KGT.0006590
|j KGT.0006591
|j KGT.0006595
|j KGT.0006596
|j KGT.0006598
|j KGT.0006599
|j KGT.0006566
|j KGT.0006567
|j KGT.0032624
|j KGT.0032609
|j KGT.0006563
|j KGT.0006568
|j KGT.0006575
|j KGT.0006584
|j KGT.0006585
|j KGT.0006593
|j KGT.0006555
|j KGT.0006558
|j KGT.0006561
|j KGT.0006562
|j KGT.0006570
|j KGT.0006573
|j KGT.0006576
|j KGT.0006578
|j KGT.0006581
|j KGT.0006586
|j KGT.0006589
|j KGT.0006592
|j KGT.0006594
|j KGT.0006597
|
910 |
0 |
# |
|d 30/06/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|