|
|
|
|
LEADER |
00966pam a22002658a 4500 |
001 |
00023797 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
110630s2001 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
# |
|a 546.071
|b H401H
|
100 |
0 |
# |
|a Trần Thị Đà
|
245 |
0 |
0 |
|a Hóa học vô cơ
|b Giáo trình đào tạo giáo viên THCS hệ CĐSP
|c Trần Thị Đà, Nguyễn Thế Ngôn
|n T.2
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b ĐH Sư phạm
|c 2001
|
300 |
# |
# |
|a 227tr.
|c 27 cm.
|
500 |
# |
# |
|a Bộ GD & ĐT.
|
650 |
|
|
|a Hóa học
|
650 |
|
|
|a Hóa vô cơ
|
653 |
# |
# |
|a Giáo trình
|
700 |
0 |
# |
|a Nguyễn Thế Ngôn
|e tác giả
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0006510, KGT.0006511, KGT.0032426, KGT.0033769
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0006510
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0006511
|j KGT.0033769
|j KGT.0006510
|j KGT.0032426
|
910 |
# |
# |
|d 30/06/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|