|
|
|
|
LEADER |
00910pam a22002778a 4500 |
001 |
00023845 |
005 |
20190822160829.0 |
008 |
110630s2006 ||||||ENGsd |
020 |
# |
# |
|a 032420485X
|
041 |
0 |
# |
|a ENG
|
082 |
1 |
4 |
|a 346.7307
|b TH200N
|
100 |
1 |
# |
|a Meiners, Roger E.
|
245 |
1 |
4 |
|a The legal environment of business
|c Roger E. Meiners, Al H. Ringleb, Frances L. Edwards
|
250 |
# |
# |
|a 9th ed
|
260 |
# |
# |
|a Mason, OH
|b Thomson/South-Western
|c 2006
|
300 |
# |
# |
|a xxix,736 p.
|b ill.
|c 26 cm.
|
490 |
# |
# |
|a International Student ed.
|
650 |
# |
4 |
|a Hoa Kỳ
|
650 |
# |
4 |
|a Luật thương mại
|
650 |
# |
4 |
|a Luật và pháp chế công nghiệp
|
700 |
1 |
# |
|a Edwards, Frances L.
|
700 |
1 |
# |
|a Ringleb, Al H.
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0008032
|
852 |
# |
# |
|j KD.0008032
|
910 |
0 |
# |
|a Ntuyet
|d 30/06/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|