|
|
|
|
LEADER |
01032pam a22003018a 4500 |
001 |
00023855 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110630s2005 ||||||engsd |
020 |
# |
# |
|a 032422527X
|
041 |
0 |
# |
|a eng
|
082 |
1 |
4 |
|a 341.7
|b I300N
|
100 |
1 |
# |
|a Schaffer, Richard
|
245 |
1 |
0 |
|a International business law and its environment
|c Richard Schaffer, Beverley Earle, Filiberto Agusti
|
250 |
# |
# |
|a 6th ed
|
260 |
# |
# |
|a Manson, OH
|b Thomson South-Western
|c 2005
|
300 |
# |
# |
|a xxxv,732 p.
|b ill.
|c 26 cm.
|
490 |
# |
# |
|a International student ed.
|
650 |
# |
4 |
|a Doanh nghiệp quốc tế
|
650 |
# |
4 |
|a Quy định ngoại thương
|
650 |
# |
4 |
|a Luật thương mại
|
650 |
# |
4 |
|a Luật lệ và pháp chế
|
650 |
# |
4 |
|a Hợp đồng doanh thu xuất khẩu
|
700 |
0 |
# |
|a Earle, Beverley
|
700 |
0 |
# |
|a Agusti, Filiberto
|
852 |
# |
# |
|j KD.0008025
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0008025
|
910 |
|
|
|d 30/06/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|