|
|
|
|
LEADER |
00848pam a22002418a 4500 |
001 |
00023868 |
005 |
20171026081023.0 |
008 |
110701s2002 ||||||engsd |
020 |
# |
# |
|a 0030339812
|
041 |
0 |
# |
|a eng
|
082 |
1 |
4 |
|a 519.502 85
|b ST100T
|
100 |
1 |
# |
|a Kohler, Heinz
|
245 |
1 |
0 |
|a Statistics for business and economics
|b Microsoft Excel enhanced
|c Heinz Kohler
|
260 |
# |
# |
|a Singapore
|b South-Western/Thomson Learning
|c 2002
|
300 |
# |
# |
|a xxii,1226 p.
|b ill.
|c 25 cm
|e 1 CD-ROM (4 3/4 in.)
|
650 |
# |
4 |
|a Kinh tế
|
650 |
# |
4 |
|a Microsoft Excel (Tệp máy tính)
|
650 |
# |
4 |
|a Phương pháp thống kê
|
650 |
# |
4 |
|a Thống kê thương mại
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0008053
|
852 |
# |
# |
|j KD.0008053
|
910 |
0 |
# |
|a Ntuyet
|d 01/07/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|